Top 5 trường đại học ở Nhật Bản dành cho du học sinh

26/04/2022

Nhật Bản là quốc gia có nền tảng giáo dục hiện đại được rất nhiều bạn trẻ lựa chọn để du học. Hôm nay cùng Nhật An Group tìm hiểu về top 5 trường Đại học nên đăng ký nhé!

1. Trường Đại học Tokyo - Đại học danh giá nhất ở Nhật Bản

Thành lập vào năm 1877 và là trường đại học quốc gia đầu tiên tại Nhật. Cho đến nay, đã có 16 giải Nobel và 3 giải Pritzker đến từ các nhà khoa học, nhà nghiên cứu của đại học Tokyo. Bên cạnh nét hiện đại của thủ đô sầm uất bậc nhất thế giới, Tokyo còn mang đậm hơi thở học thuật khi là quê hương của những ngôi trường có bề dày lịch sử lâu đời bậc nhất tại xứ sở hoa anh đào.

1.1 Các ngành đào tạo

Đại học Tokyo gồm 10 phân khoa và 15 khoa nghiên cứu:

Nông nghiệp và Khoa học đời sống

Khoa học sáng thành tân lĩnh vực

Khoa học toán học

Văn hóa tổng hợp

Nhân văn và Xã hội học

Y học

Kinh tế học

Khoa học thông tin và Công nghệ

Dược học

Giáo dục học

Thông tin học liên ngành 

Chính sách công cộng

Kỹ thuật

Pháp luật và Chính trị học

Lý học

1.2 Mức học phí

  • Hệ Đại học:

Phí ứng tuyển: 17.000 yên.

Phí nhập học: 282.000 yên.

Học phí 1 năm: 535.800 yên.

  • Nghiên cứu sinh:

Phí ứng tuyển: 9.800 yên.

Phí nhập học: 84.600 yên.

Học phí: 28.900 yên/tháng.

1.3 Chương trình học bổng

  • Học bổng Đặc biệt dành cho những sinh viên quốc tế: bạn sẽ nhận được khoản trợ cấp nghiên cứu hàng tháng 200.000 yên hoặc 150.000 yên.
  • Học bổng được cung cấp bởi các tổ chức tư nhân.

Thông tin liên hệ:

  • Địa chỉ: 7 Chome-3-1 Hongo, Bunkyo City, Tokyo 113-8654, Nhật Bản
  • Website: www.u-tokyo.ac.jp

2. Trường Đại học Osaka

Được chính thức thành lập năm 1939 (tiền thân ra đời năm 1838), Đại học Osaka (hay còn gọi là Đại học thành phố Osaka, Đại học phủ Osaka) đứng Top 2 trong danh sách các trường đại học tốt nhất Nhật Bản, xếp hạng 58 của thế giới (bảng xếp hạng của QS năm học 2015 -2016).

Trường Đại học Osaka là một tổ hợp bao gồm các đại học thành viên, cụ thể:

  • Trường Đại học Kinh doanh.
  • Trường Đại học Y Osaka.
  • Trường Đại học Luật.
  • Trường Đại học Khoa học.
  • Trường Đại học Kỹ thuật.
  • Trường Đại học Kinh tế.
  • Trường Khoa học và Văn học.

Bên cạnh đội ngũ giáo sư nhiều kinh nghiệm và tâm huyết với nghề, Đại học Osaka còn sở hữu cơ sở vật chất được đầu tư hiện đại phục vụ cho nhu cầu học thuật và thực hành của sinh viên.

2.1 Các ngành đào tạo

Hiện tại, các khoa thuộc chương trình cử nhân của đại học Osaka bao gồm:

Điều dưỡng

Kinh doanh

Kỹ thuật

Y

Luật

Khoa học cuộc sống con người

Kinh tế

Khoa học

Văn học và Khoa nhân học

Ngoài ra, trường còn đào tạo hệ thạc sĩ, tiến sĩ và mở các khóa học nâng cao nghiệp vụ chuyên môn, ngắn hạn, nghiên cứu sinh, …

2.2 Học phí

Mức học phí của Đại học Osaka nhìn chung là dễ thở. Tuy nhiên, sẽ có sự khác biệt giữa các hệ đào tạo. Ví dụ:

  • Hệ cử nhân:

Phí nhập học: 282.000 yên.

Học phí: 535.000 yên/năm.

Phí xét tuyển: 17.000 yên/năm.

  • Hệ sau đại học

Phí nhập học: 282.000 yên.

Học phí: 535.000 yên/năm.

Phí xét tuyển: 30.000 yên.

  • Đối với khoa Luật bậc cao học, mức học phí hằng năm là 804.000 yên.

2.3 Chương trình Học bổng

Chính sách học bổng của trường tương đối đa dạng, có giá trị miễn giảm từ 30%, 50% đến 100%. Trường chỉ chấp nhận đơn cho sinh viên có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn và có thành tích học tập xuất sắc nên cơ hội lấy được học bổng là tương đối khó.

Thông tin liên hệ:

  • Địa chỉ: 1-1 Yamadaoka, Suita, Osaka 565-0871, Nhật Bản
  • Website: www.osaka-u.ac.jp

3. Trường Đại học Nagoya

Đại học Nagoya là một trong các trường du học Nhật Bản được thành lập cách đây hơn 1 thế kỷ, tiền thân là trường Trung cấp Dược, trực thuộc hệ thống các trường đại học của Hoàng gia Nhật Bản. Đại học Nagoya là nơi đào tạo được 6 vị giáo sư nhận giải Nobel hóa học và vật lý.

Trường có 3 cơ sở tại các địa chỉ:

  • Cơ sở Higashiyama: 464-8601 Furo, quận Chikusa, TP.Nagoya.
  • Cơ sở Tsurumai: 466-8550 số 65 Tsurumai, quận Showa, TP.Nagoya.
  • Cơ sở Daiko: 461-8673 số 1-1-20 phía nam Daiko, quận Higashi, TP.Nagoya.

Ngoài mở rộng chuyên ngành, trường còn mở thêm các khóa đào tạo ngắn hạn và nâng cao chất lượng giảng dạy theo thời gian.

3.1 Các ngành đào tạo

Các chuyên ngành thuộc chương trình cử nhân tại Đại học Nagoya bao gồm:

Ngành Văn học.

Kinh tế học.

Y học.

Ngành Giáo dục.

Văn hóa thông tin.

Kỹ thuật.

Luật.

Khoa học tự nhiên.

Nông học.

Hệ sau đại học bao gồm các khoa nghiên cứu sau:

Khoa học phát triển giáo dục.

Y học.

Toán học.

Khoa học dược.

Luật

Kỹ thuật.

Văn hóa ngôn ngữ quốc tế.

 

Kinh tế học.

Khoa học sinh mệnh và nông nghiệp.

Môi trường học.

 

Khoa học tự nhiên.

Phát triển quốc tế.

Khoa học thông tin.

 

3.2 Mức học phí

Có sự khác nhau về học phí giữa các bậc học tại Đại học Nagoya:

  • Hệ đào tạo đại học:

Phí nhập học: 282.000 yên.

Phí xét tuyển: 17.000 yên.

Học phí: 535.000 yên/năm.

  • Hệ đào tạo sau đại học:

Phí nhập học: 282.000 yên.

Phí xét tuyển: 30.000 yên.

Học phí: 535.000 yên/năm.

  • Đối với ngành Luật ở bậc cao học, học phí sẽ là 804.000 yên/năm.

3.3 Chương trình học bổng

Chương trình học bổng “Nagoya University Global 30 International Programs Scholarships” của Đại học Nagoya có giá trị bao gồm 100% học phí, phí nhập học và sinh hoạt phí mỗi năm 500.000 yên.Hầu hết sinh viên theo học tại trường đều nhận được học bổng này nên bạn không cần quá lo lắng.

Thông tin liên hệ:

4. Trường Đại học Waseda

Được thành lập năm 1882 nhưng phải đến 10 năm sau, trường mới chính thức mang tên Đại học Waseda. Trường có trụ sở tại Shinjuku, Tokyo.

Đây là nơi 7 thủ tướng của Nhật (Tanzan Ishibashi, Yoshiro Mori, Noboru Takeshita, Yasuo Fukuda, Toshiki Kaifu, Yoshihiko Noda, Keizo Obuchi), CEO UNIQLO (Tadashi Yanai), nhà sáng lập SONY (Masaru Ibuka),... từng theo học.

4.1 Các ngành đào tạo tại Đại học Waseda

Ở bậc đại học, trường đào tạo các ngành:

Khoa học chính trị và kinh tế.

Văn hóa, truyền thông & Xã hội.

Khoa học thể thao.

Nền tảng khoa học và cơ khí.

Luật.

Nhân văn và khoa học xã hội.

Khoa học nhân văn.

Thương mại.

Thư tín, Nghệ thuật và Khoa học I

Giáo dục.

Khoa học xã hội.

 

Thư tín, Nghệ thuật và Khoa học II

Nghiên cứu tự do quốc tế.

Khoa học sáng tạo & Cơ khí.

 

Các khoa sau đại học bao gồm:

Khoa học chính trị.

Cơ khí và khoa học nền tảng.

Giáo viên.

Nghiên cứu châu Á - Thái Bình Dương.

Kinh tế.

Cơ khí và khoa học sáng tạo.

Môi trường và cơ khí năng lượng.

Khoa học xã học.

Luật.

Cơ khí và khoa học nâng cao.

Thông tin, sản xuất và hệ thống.

Khoa học nhân văn.

Thư tín, Nghệ thuật và Khoa học.

Giáo dục.

Ngôn ngữ học ứng dụng (Nhật ngữ).

 

Thương mại.

Tài chính, Luật, Kế toán.

Nghiên cứu viễn thông & Thông tin toàn cầu.

 

4.2 Mức học phí 

Bậc đại học:

Phí nhập học: 200.000 yên.

Phí xét tuyển: 30.000 yên.

Học phí: 960.000 - 1.446.000 yên/năm.

Các chi phí khác: 250.000 - 450.000 yên.

  • Bậc sau đại học:

Phí nhập học: 200.000 yên.

Phí xét tuyển: 30.000 yên.

Học phí: 624.000 - 2.050.000 yên/năm.

Các chi phí khác: 250.000 yên - 450.000 yên.

Học bổng dành cho sinh viên quốc tế tại Đại học Waseda rất đa dạng:

  • Học bổng bán phần (giảm 50% học phí mỗi năm).
  • Học bổng Azusa Ono: 400.000 yên/năm.
  • Học bổng Okuma: 400.000 yên/năm.
  • Học bổng dành cho sinh viên đạt giải quốc tế: 500.000 yên/năm

Thông tin liên hệ:

Địa chỉ: 1 Chome-104 Totsuka Machi, Shinjuku City, Tokyo 169-8050, Nhật Bản

Website:https://www.tohoku.ac.jp/

5.Trường Đại học Tohoku

Trụ sở chính tại 2 Chome-1-1 Katahira, Aoba Ward, Sendai, Miyagi 980-8577 và 5 cơ sở khác tại Sendai.

5.1 Các chuyên ngành đào tạo tại Đại học Tohoku

Hiện nay, ngoài bậc đại học, trường còn đào tạo cả bậc cao đẳng, sau đại học, thạc sĩ, tiến sĩ với các ngành:

Cơ khí & Công nghệ.

Khoa học ứng dụng & Khoa học cơ bản.

Kiến trúc.

Y tế & Sức khỏe.

Khoa học xã học & Truyền thông.

Xây dựng & Quy hoạch.

Giáo dục & Đào tạo.

Luật.

 

Nhân văn.

Kinh doanh & Quản lý.

 

5.2 Mức học phí

Phí nhập học: 282.000 yên.

Phí xét tuyển: 17.000 yên.

Học phí: 535.800 yên/năm.

Thông tin liên hệ:

 



Chát với chúng tôi